TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punch card

bìa đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phiếu đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phiêu đục lỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiếu dục lỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thẻ đục lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
punch card

phiếu đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
punch card file

tập tin trên bìa đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

punch card

punch card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punched card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
punch card

punch card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
punch card file

punch card file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

punch card

Lochkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

punch card

carte à perforer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carte perforée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochkarte /f/M_TÍNH/

[EN] punch card, punched card

[VI] bìa đục lỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card,punch card /IT-TECH/

[DE] Lochkarte

[EN] card; punch card

[FR] carte à perforer

punch card,punched card /IT-TECH/

[DE] Lochkarte

[EN] punch card; punched card

[FR] carte perforée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

punch card

thẻ đục lỗ

punch card

phiếu đục lỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch card

bìa đục lỗ

punch card

phiếu đục lỗ

punch card

phiếu đục lỗ

punch card file, punch card

tập tin trên bìa đục lỗ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

punch card

bìa đục lễ Phương tiện nhờ đó dữ liệu được nạp vào một máy tính dưới dạng các lỗ hình chữ nhật đục ờ bìa. Là phương tiện nhập máy tính đã lạc hậu, được làm từ giấy cứng lưu giừ các bit dử liệu. Phương pháp tạo ra các mẫu dùng cho các giá trị byte được gọl là mă hóa Hollerith. Bìa đục lỗ thường được gọi là bìa Hollerith. Còn gọi là punched card.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

punch card

phiêu đục lỗ

punch card

phiếu dục lỗ