TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulper

máy nghiền bột giấy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pulper

pulper

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slusher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pulper

Pulper

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stofflöser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulper

désintégrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triturateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulper,slusher /TECH,INDUSTRY/

[DE] Löser; Stofflöser

[EN] pulper; slusher

[FR] désintégrateur; pulper; triturateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pulper /m/GIẤY/

[EN] pulper

[VI] máy nghiền bột giấy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pulper

[EN] pulper

[VI] máy nghiền bột giấy