TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pulling figure

pulling figure

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pulling figure

Lastverstimmungsmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitziehfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulling figure

entraînement de fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indice de glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulling figure /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lastverstimmungsmaß; Mitziehfaktor

[EN] pulling figure

[FR] entraînement de fréquence; indice de glissement

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pulling figure

hệ số kéo Tồng độ thay đồi tần của một bộ dao động khi gổc phầ của hệ số phản xạ của trử kháng tải thay đồi 360°, giá trị tuyệt đối cùa hệ sổ phản xạ đó không đồi ờ 0, 20.