TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puck

tường đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách đá.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

puck

puck

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

puck

tường đá, vách đá.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

puck

thiết bị trỗ puck Thiết bi trỏ dùng VỚI bảng đồ họa. Puck vốn hay dùng trong các chương trình ứng dụng kỹ thuật là thiết bi giống chuột với các núm chon mục hoặc lựa lệnh và một phần chất dẻo trong ồ một đầu có con trỏ chữ thập |n ở trên. Xem hình minh họa. G|ao điềm cùa con trỏ chữ thập trên puck cho biết vi trí trên bảng đồ họa, vốn lại được ánh xạ lên một vị trí riêng trên màn hình. Vì con trỏ chữ thập của puck trên bề mặt trong suốt nên người sử dụng có thề dễ dàng theo dõi hình vẽ bằng eầch đặt nó giữa bảng đồ họạ và puck và