TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proximate

gần nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gần đúng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

proximate

proximate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selvedge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proximate, selvage, selvedge, verge

gần, cạnh

Từ điển pháp luật Anh-Việt

proximate

(tt) : gẳn, kề, ke cận, sát sườn, ngay tức thi. [L] proximate cause - nguyên nhãn trực tiếp của sự thiệt hại.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

proximate

gần nhất, gần đúng