TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proved ore

quặng đã xác định

 
Tự điển Dầu Khí

trữ lượng quặng đã xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

proved ore

proved ore

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proved ore

trữ lượng quặng đã xác định

proved ore, proven /hóa học & vật liệu/

trữ lượng quặng đã xác định

Tự điển Dầu Khí

proved ore

o   (trữ lượng) quặng đã xác định