TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protrude

nhô ra

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lồi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dẫu ra

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Thò ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dính ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

protrude

protrude

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 salient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stick out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

excel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outclass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

protrude

herausragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hervorstehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

protrude

faire saillie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sortir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

overhang,protrude

[DE] hervorstehen

[EN] overhang, protrude

[FR] faire saillie

[VI] nhô ra

protrude,project,stick out,excel,stand out,outclass,shine

[DE] herausragen

[EN] protrude, project, stick out, excel, stand out, outclass, shine

[FR] sortir

[VI] dính ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protrude

nhô ra

protrude, salient

lồi ra

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

protrude

Thò ra, nhô ra, lồi ra

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

protrude

nhô ra, dẫu ra

Từ điển Polymer Anh-Đức

protrude

herausragen, überragen, hervorstehen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protrude

nhô, lồi ra

Tự điển Dầu Khí

protrude

o   nhô, lồi ra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

protrude

To push out or thrust forth.