TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proton

proton

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt prôton

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

prôton

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

proton

proton

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hydrogen ion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

proton

Proton

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

proton

proton

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Proton

proton, hydrogen ion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proton /nt (p)/CNH_NHÂN, V_LÝ, VT&RĐ, VLHC_BẢN/

[EN] proton (p)

[VI] proton

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proton

Proton

Từ điển toán học Anh-Việt

proton

prôton

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PROTON

prôton Một hạt nhỏ hơn nguyên tử, mang điện tích dương khối lượng 1, 66 X 10' 24 gam. Diện tích của nó thì bàng và ngược dấu với diện tích của êlêctron (electron). Khối lượng của nó bằng 1840 làn của êlectron

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Proton

Proton

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

proton

proton Chỉ các hạt tích điện dương trong hạt nhân nguyên tử.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Proton

Proton

a positively charged elementary particle. A proton i s 1836 times heavier than an electron.

Hạt mang điện dương. Một proton nặng hơn electron 1836 lần.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Proton /HÓA HỌC/

Proton

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proton /SCIENCE/

[DE] Proton

[EN] proton

[FR] proton

proton /SCIENCE/

[DE] Proton

[EN] proton

[FR] proton

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proton

proton (hạt cơ bản)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

proton

proton

Tự điển Dầu Khí

proton

['proutɔn]

o   (vật lý) proton

Hạt nguyên tử là một phần của hạt nhân nguyên tử. Proton có điện tích +1 và khối lượng là 1, 00759 đơn vị khối lượng nguyên tử và 1, 673 x 10ex-24 g.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Proton

Proton

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Proton

[EN] proton

[VI] Proton

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Proton

[VI] Proton

[EN] proton

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

proton /n/PHYSICS/

proton

hạt prôton

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

proton

[DE] Proton

[VI] (vật lý) Proton

[FR] proton

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

proton

proton