TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prophecy

Dự ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt ý thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực nói tiên tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời tiên tri.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thọ ký

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

prophecy

prophecy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to prophesy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

prophecy

die Prophezeiung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

prophezeien

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

prophecy,to prophesy

[VI] Thọ ký

[DE] die Prophezeiung, prophezeien

[EN] prophecy, to prophesy

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Prophecy

Lời tiên tri.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prophecy

Dự ngôn, truyền đạt ý thần, năng lực nói tiên tri

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prophecy

Any prediction or foretelling.