TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

properly

một cách đúng đắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thực sự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

properly

properly

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

properly

một cách đúng đắn, thực sự

Tự điển Dầu Khí

properly

o   tính chất, đặc tính, thuộc tính

§   antiknock properly : tính chất chống nổ

§   chemical properly : tính chất hóa học, hóa tính

§   colligative properly : tính chất kết hợp

§   community properly : chế độ sở hữu cộng đồng

§   critical properly : tính chất tới hạn

§   insulating properly : tính chất cách điện

§   mechanical properly : tính chất cơ học

§   mining properly : quyền sở hữu mỏ

§   nonproducing properly : quyền sở hữu nhượng địa không khai thác

§   optical properly : tính chất quang học

§   physical properly : tính chất vật lý

§   tensile properly : độ bền kéo căng

§   thermal properly of petroleum : tính chất nhiệt của dầu

§   wall building properly of the mud : tính chất tạo vách của bùn