TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

progress chart

tiến độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến độ xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biếu dỗ thi cóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu đồ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ tiến bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tiến độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

progress chart

progress chart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction schedule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

progress chart

Bauablaufplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauablaufplan /m/XD/

[EN] construction schedule, progress chart

[VI] tiến độ xây dựng, tiến độ thi công (xây dựng)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PROGRESS CHART

biểu d' ở tiến độ Một đồ thị, hay thông dụng hơn, một biểu đồ dạng thanh (bar chart) cho thấy thời gian mà các công tác khác nhau cần cho việc xây dựng ngôi nhà có thể bát đầu và kết thúc. Các thời gian thực tế cũng có thể vẽ trên cùng biểu đõ đo' để xem tiến trình có phù hợp với ý định ban đàu không. Xem thêm (critical path method.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

progress chart

biểu đồ thi công

progress chart

biểu đồ tiến bộ

progress chart

bảng tiến độ thi công

progress chart

tiến độ thi công (xây dựng)

progress chart

tiến độ xây dựng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

progress chart

biếu dỗ thi cóng