TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program flowchart

lưu đồ chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sơ đồ trình tự chương trình

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

program flowchart

program flowchart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programming flow diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programming flowchart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

program flowchart

Programmablaufplan

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

program flowchart

ordinogramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organigramme de programmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program flowchart,programming flow diagram,programming flowchart /IT-TECH,TECH/

[DE] Programmablaufplan

[EN] program flowchart; programming flow diagram; programming flowchart

[FR] ordinogramme; organigramme de programmation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program flowchart

lưu đồ chương trình

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

program flowchart

sơ đồ các bước lập trình, sơ đồ khối chương trình Một sơ đồ đưa ra từng bước cụ thể, dưới dạng các khối hay modun, cùng trình tự tiến hành để giải quyết một vấn đề nêu ra.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Programmablaufplan

[VI] Sơ đồ trình tự chương trình

[EN] program flowchart

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program flowchart

lưu đồ chương trình