TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program failure alarm

sự bao dộng lồi.chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự báo động lỗi chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

program failure alarm

program failure alarm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program failure alarm

sự báo động lỗi chương trình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

program failure alarm

báo đậng sự cố chương trình Rơlé đèn điện tử vô tuyến hoặc truyền hình hoạt động bằng tín hiệu vốn cho tín hiệu báo động bằng hĩnh ảnh và âm thanh khí chương trìhh b| Hỏng ờ đường đáng được kiềm tra; độ trễ thời gian được tạo ra đề ngăn không cho rơle hoạt động vã cho bảo động glả trong cổc khoáng thời gian nhận dạng trạm hoặc rihững khoảng thời gian im lặng ngán khác trdng sự liên tục của chướng trình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program failure alarm

sự bao dộng lồi.chương trình