TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prickly

có gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đầy gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

prickly

prickly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

prickly

stachelig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

prickly

[DE] stachelig

[EN] prickly

[VI] có gai, đầy gai