TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressure capsule

hộp đo áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pressure capsule

pressure capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pressure capsule

Druckdose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pressure capsule

capsule manométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure capsule /ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckdose

[EN] pressure capsule

[FR] capsule manométrique

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pressure capsule

buồng kín máy bay Buồng kín máy bay là phần kết cấu máy bay được bịt kín đế tăng áp, nhằm tạo một không gian với áp suất bình thường cho phép con người sống thoải mái khi máy bay bay ở độ cao lớn. Phần buồng kín gồm buồng lái (cockpit) và khoang hành khách (cabin) - tức là những nơi có sự sống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure capsule

hộp đo áp lực (kiểu màng)