TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

premises

mặt bằng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khuôn viên xí nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

premises

premises

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
premises :

premises :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

premises

Betriebsgelände

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kellerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

premises

chai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellar,premises,winery /AGRI/

[DE] Kellerei

[EN] cellar; premises; winery

[FR] chai

Từ điển pháp luật Anh-Việt

premises :

các tiến dề. [L] a/ " những cái đã nói ớ trên' 1 trong vãn thức ; " in consideration of the premises" , thường dùng trong các hợp đong, tiếp theo là sự mô tà cùa bên đôi ước, dê chì văn bàn đó, b/ mặt bang, bất động sàn, đầt và các kiên trúc phi) thuộc. - on the premises - ngay tai cho, ngay tại trường sở.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsgelände

[EN] premises

[VI] mặt bằng, khuôn viên xí nghiệp

Tự điển Dầu Khí

premises

o   tài sản