Việt
Thời tiền sử
thời tiền sử ~ implemen đồ dùng th ờ i tiề n s ử
Anh
prehistoric
Đức
vorgeschichtlich
Pháp
préhistorique
[DE] vorgeschichtlich
[EN] prehistoric
[FR] préhistorique
[VI] thời tiền sử
thời tiền sử (thuộc) ~ implemen đồ dùng th ờ i tiề n s ử