Präzisionsinstrument /nt/V_LÝ/
[EN] precision instrument
[VI] dụng cụ đo chính xác, dụng cụ đo có độ chính xác cao
Präzisionsinstrument /nt/TH_BỊ/
[EN] high-accuracy instrument, precision instrument
[VI] dụng cụ đo chính xác, dụng cụ đo có độ chính xác cao