Việt
dụng cụ đo chính xác
dưỡng chính xác
căn mẫu
căn chính xác
calip chính xác
Anh
precision gage
precision gauge
Đức
Präzisionslehre
Feinmeßmanometer
Präzisionslehre /f/CNSX/
[EN] precision gage (Mỹ), precision gauge (Anh)
[VI] căn mẫu, căn chính xác
Feinmeßmanometer /nt/TH_BỊ/
[VI] calip chính xác, dưỡng chính xác
o dụng cụ đo chính xác