TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

post insulator

sứ đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bầu đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái cách điện đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật cách điện trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sứ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

post insulator

post insulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

post insulator

Säulenisolator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützisolator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

post insulator

isolateur support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support isolant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

post insulator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stützisolator

[EN] post insulator

[FR] isolateur support; support isolant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

post insulator

vật cách điện trụ

post insulator

bầu đứng

post insulator

sứ đỡ (cách điện)

post insulator

sứ đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säulenisolator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] post insulator

[VI] sứ đứng, bầu đứng, cái cách điện đứng