TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

possession

chế độ sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Xem obsession<BR>diabolical ~ Sự quỉ ám

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỉ nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

possession

possession

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
possession :

possession :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

possession :

quyển chiếm hữu, chắp hữu [L] luật Anh - Mỹ không thừa nhận nguyên tẳc : " vế động sản chẩp hữu là bắng khoán" tuy nhiên luật nảy chỉ thừa nhận chắp hữu là sự khởi đau cùa chứng cớ về quyền sờ hữu " Possession is nine-tenths of the law" , có nghĩa là nó có thê dổi kháng với bắt cứ ai, trừ người sờ hữu chù hợp pháp - actual possession - chấp hữu thực sự - adverse possession - & Ị chap hữu thực tế, có thê thù dằc thời hiệu (là 12 năm), b/ (lsừ) (Mỹ) chiếm hữu thực sự một mành đất do nhà nước đặc nhượng - prevention of possession - khuấy rối quyến hường dụng - right of possession - quyền chiếm hữu, chap hữu - vacant possession - chấp hữu tự do (một bất động sàn) - house to let with vacant, immediate, possession - nhà cho thuê, giao chia khóa (giao nhả trống).

Từ điển toán học Anh-Việt

possession

sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

possession

Xem obsession< BR> diabolical ~ Sự quỉ ám, quỉ nhập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

possession /điện tử & viễn thông/

chế độ sở hữu

possession /điện tử & viễn thông/

sự sở hữu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

possession

The having, holding, or detention of property in one' s power or command.