TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positioning time

thời gian định vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

positioning time

positioning time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

positioning time

Positionierungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positionierzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

positioning time

temps de positionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positioning time /IT-TECH,TECH/

[DE] Positionierungszeit; Positionierzeit

[EN] positioning time

[FR] temps de positionnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positioning time

thời gian định vị

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

positioning time

thời gian dinh vị Thời gian cần thiết đề một phương tiện nhớ như đĩa được đặt vào vi trí và đề các đầu đọc/ghi đinh vị đúng sao cho có thề đọc hoặc ghi được dữ liệu cần thiết,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

positioning time

thời gian định vị