TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ponder

Cân nhắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đắn đo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy nghĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ponder

ponder

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When two Laters meet at the same location, they ponder the future and follow the parabola of the water with their eyes.

Nếu hai người-sau-này cũng gặp nhau ở đây thì họ sẽ ngẫm nghĩ về tương lai trong khi mặt họ dõi nhìn hình vòng cung của tia nước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ponder

Cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ponder

To meditate or reflect upon.