TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polarizing filter

bộ lọc sáng phân cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc phân cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

polarizing filter

polarizing filter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polarizing filter

Polarisationsfilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarisationsfilter /nt/FOTO/

[EN] polarizing filter

[VI] bộ lọc phân cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarizing filter

bộ lọc phân cực

polarizing filter

bộ lọc sáng phân cực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

polarizing filter

bậ lọc sềng phán cực Miỉng thủy tinh hoặc chất dẻo trong suốt, thông thường màu xám đậm hoặc màu nâu, vdn làm phân .cực ánh sáng đi qua nó - nghĩa là, nố cho phép chi những sóng dao động theo một hướng nhất đinh đi qua. Các bộ lọc sáng phân cực thường dùng đề giảm ánh chối trên các màn hình monito. polar keying đánh tín hiệu có cực Sự đánh tín hiệu điện báo trong đó dòng điện chạy theo một chiều đốl VỚI khoảng tách.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

polarizing filter

bộ lọc sáng phân cực