TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

points

vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm ngắt đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ vít lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 magneto contact points

dũa vít lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

points

points

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact breaker point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 magneto contact points

ignition point file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magneto contact points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

points

Weiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tastflächen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündunterbrecherkontakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

points

aiguillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de voie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But there are problems, which Besso points out.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

If time is an arrow, that arrow points toward order.

Nếu thời gian là một mũi tên thì nó hướng về phía trật tự.

The birth of a baby, the patent of an invention, the meeting of two people are not fixed points in time, held down by hours and minutes.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

points,switch,turnout

[DE] Weiche

[EN] points; switch; turnout

[FR] aiguillage; aiguille; branchement; changement de voie

points,switch,turnout /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Weiche

[EN] points; switch; turnout

[FR] aiguillage; aiguille; branchement; changement de voie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

points

bộ vít lửa

ignition point file, magneto contact points, points

dũa vít lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastflächen /f pl/XD/

[EN] points

[VI] (các) vị trí

Zündunterbrecherkontakt /m/ÔTÔ/

[EN] contact breaker point (Anh), points

[VI] điểm ngắt đánh lửa

Weiche /f/Đ_SẮT/

[EN] points (Anh), switch (Mỹ), switch rail, turnout

[VI] ghi, ghi rẽ