TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plumb

quả dọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở thế thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm bằng dây dọi/thẳng đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quả chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy dọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở độ rọi đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả dây dọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy mức rọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả dây rọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây dọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hàn vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tram chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tráng chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

plumb

plumb

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sheer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertically

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

plumb

Lot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Senkblei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senkrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkrechte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Lot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbleien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ins Lot bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

installieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lotrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einloten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Loten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plumb

tram chì, tráng chì

plumb

quả dọi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLUMB

a) thả dây dọi b) làm thầng dứng-, c) thảng dứng a) Xác định đường thẳng đứng bàng dây, đầu có vật nặng (chì) b) Phương pháp làm cho cẩu kiện xây dựng theo đúng phương thẳng đứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lot

plumb

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

plumb

độ dọi đứng, sự thẳng đứng Khi một vật nào đó ở tư thế thẳng đứng thì được gọi là in plumb.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plumb

dựng thẳng đứng

plumb

làm thẳng đứng

plumb

ở thế thẳng đứng

plumb, sheer, vertically

xây thẳng đứng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

plumb

plumb

Loten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkblei /nt/CNSX/

[EN] plumb

[VI] quả dọi, quả chì

senkrecht /adv/XD/

[EN] plumb (một cách)

[VI] thẳng đứng

Senkrechte /f/XD/

[EN] plumb

[VI] quả dọi, dãy dọi

im Lot /adv/XD/

[EN] plumb

[VI] ở thế thẳng đứng, ở độ rọi đứng

verbleien /vt/XD/

[EN] plumb

[VI] thả dây dọi, làm thẳng đứng

ins Lot bringen /vt/XD/

[EN] plumb

[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng

installieren /vt/XD/

[EN] plumb

[VI] xây lắp

lotrecht /adv/XD/

[EN] plumb

[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng

einloten /vt/XD/

[EN] plumb

[VI] lấy mức rọi, thả dây rọi

Lot /nt/CNSX/

[EN] bob, plumb, solder

[VI] quả dọi, dây dọi; chất hàn vảy

Tự điển Dầu Khí

plumb

[plʌm]

  • danh từ

    o   quả dọi

    o   dây dọi; dây dò nước

    o   thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)

  • tính từ

    o   thẳng đứng, ngay

    §   plumb bob : quả dọi chì

    §   plumb bob effect : hiệu ứng quả dọi

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    plumb

    A weight suspended by a line to test the vertically of something.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    plumb

    kiểm bằng dây dọi/thẳng đứng