TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pledge

Sự hứa hẹn viện trợ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

kt. cầm cố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cam kết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pledge

Pledge

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oath

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pledge

Bürgschaft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pfand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gelöbnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pledge

Engagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oath,pledge,promise

[DE] Gelöbnis

[EN] oath, pledge, promise

[FR] Engagement

[VI] Cam kết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

pledge

(pledgee, pledger) sự câm thể, sự cam ket, lời hứa, lời thề m the chấp, cấm co, điên áp, (trong nghĩa thực te cùa luật, dó là chuyên quyền chiếm hữu, chứ không phải quyền sờ hữu, cùa một tài sản động sán, Xch ownership) - pledgee (hay pledge holder) - chủ nợ cam dó, ưai chù giữ vật thế chãp. - pledger : người mượn, người vay, tá chú, con nợ có thế chấp

Từ điển toán học Anh-Việt

pledge

kt. cầm cố

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bürgschaft

pledge

Pfand

pledge

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Pledge

[VI] (n) Sự hứa hẹn viện trợ

[EN] (i.e. the amount of ODA intended to be made by a donor to a recipient country as announced by its official representative or by way of any official document. Hence, ODA moves from pledges through commitments to disbursements). Xin xem thêm Commitment and Disbursement.