TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

planar

phẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nàm trong cùng một mặt phẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt phảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phép chiếu nằm ngang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kế hoạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phương án

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plana

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

planar

planar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

planar

eben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ebenflächig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planar-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

planar

planaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planar, smooth, flat /xây dựng/

mặt phẳng

Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planar /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Planar-; eben

[EN] planar

[FR] planaire; planar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plan /adj/HÌNH/

[EN] planar

[VI] phẳng, bằng; plana, mặt bằng

eben /adj/HÌNH/

[EN] planar

[VI] phẳng

ebenflächig /adj/CNSX/

[EN] planar

[VI] (thuộc) mặt phẳng, phẳng, plana

Từ điển toán học Anh-Việt

planar

phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án

planar

phẳng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

planar

phẳng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

planar

phằng; pịana l Trong dồ họa máy tính, phẳng là thuật ngữ áp dụng cho các vật nằm trong một mặt phẳng. 2. Trong chế tạo dụng cụ bán dẫn, plana liên quan tới phương pháp xử lý dùng dề tạo rạ các tranzito trên cơ sở siliCf Trong xử lý plana, các nguyên tố hóa học khống chế dòng điện được khuếch tán vào (và xuống dưới) bề mặt miếng silic, nhưng bản thân bề mặt - mặt phẳng qua đó những nguyên tố đố được khuếch tán - vẫn giữ nguyên phẳng trong sudt quá trình xử lý. Công nghệ plana phát triền từ cuối những năm 1950 và dẫn đến việc sử dụng rộng rãl silic như cơ iờ của vệt Hệu bán dẫn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

planar

nàm trong cùng một mặt phẳng; (thuộc) mặt phảng; phẳng