TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plain fitting

sự điều chỉnh trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

plain fitting

plain fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 governing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

plain fitting

Formstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formstück /nt/CT_MÁY/

[EN] plain fitting

[VI] sự điều chỉnh trơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain fitting

sự điều chỉnh trơn

plain fitting, governing, idling adjustment, positioning

sự điều chỉnh trơn