TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitted surface

bề mặt rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt nham nhở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pitted surface

pitted surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pitted surface

pockenartige Oberflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pitted surface

surface piquée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitted surface /INDUSTRY-METAL/

[DE] pockenartige Oberflaeche

[EN] pitted surface

[FR] surface piquée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pitted surface

bề mặt rỗ

pitted surface

bề mặt nham nhở (khuyết tật thỏi thép)