TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilaster

Cột áp tường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

pilaster

pilaster

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

pilaster

Pilaster

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PILASTER

cột lien tường Cột nằm trong tường và nhô ra ngoài một ít

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pilaster

[VI] Cột áp tường

[EN] pilaster