TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piggyback board

bảng mạch con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

piggyback board

piggyback board

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piggyback board

bảng mạch con

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

piggyback board

tãm mạch địu thêm Tắm mạch in nhỏ cắm vào một tấm mạch lớn hơn (chứ khộng phải vào khe mở rộng) đề tăng cưởng khá hăng của card hoặc áề tạo rạ khả năng bồ sung. Tấm mạch dịu thêm đôi khi dùng đề thay thế chip đơn (như một bộ vi xử lý); trong trường hợp này chip được lay ra và cắm tấm mạch đju thêm vào ồ cắm trống,