TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pico

pico

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pico

Pico

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Piko

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pico

pico

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pico /TECH/

[DE] Pico; Piko

[EN] pico

[FR] pico

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PICO

pico Tiếp đàu ngữ chi một phàn triệu triệu, gốc của tù Tây Ban Nha là một tí chút; ví dụ 1 pm = 1 picomet = 1 X 1012 met

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pico

pico, một phần triệu Pico là tiếp đầu tố chỉ một phần triệu ( 0, 000001 hay 10-6) của một đơn vị nào đó.