TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photosensitive

nhạy quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhạy sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cảm quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

photosensitive

photosensitive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light-sensitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photosensitive

lichtempfindlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fotoempfindlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photosensitive

photosensible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light-sensitive,photosensitive /SCIENCE/

[DE] fotoempfindlich; lichtempfindlich

[EN] light-sensitive; photosensitive

[FR] photosensible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichtempfindlich /adj/FOTO/

[EN] photosensitive

[VI] nhạy quang

lichtempfindlich /adj/V_LÝ/

[EN] photosensitive

[VI] nhạy quang

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

photosensitive

tính chất nhạy sáng, tính cảm quang của vật liệu Tính nhạy sáng của vật liệu thể hiện ở sự phát ra các hạt điện tử khi vật liệu bị ánh sáng chiếu vào. Từ tương tự là photoemissive.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photosensitive

cảm quang , nhạy sáng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

photosensitive

nhạy quang Xem Ught-sensitim í

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

photosensitive

nhạy quang, nhạy sáng