TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phasor diagram

giản đồ vectơ quay

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

biểu đồ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hình véc tơ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sơ đồ véc tơ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phasor diagram

phasor diagram

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phasor diagram

Zeigerbilder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zeigerbilder

[EN] phasor diagram

[VI] Hình véc tơ, sơ đồ véc tơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phasor diagram

biểu đồ pha

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phasor diagram /n/ELECTRO-PHYSICS/

phasor diagram

giản đồ vectơ quay