TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

petrol filter

bộ lọc khí đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc ga zolin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc xăng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc gazolin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc xăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

petrol filter

petrol filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasoline filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fuel filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

petrol filter

Benzinfilter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoffilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzinfilter /nt/ÔTÔ/

[EN] gas filter (Mỹ), gasoline filter (Mỹ), petrol filter (Anh)

[VI] bộ lọc khí đốt, bộ lọc gazolin, bộ lọc xăng (nhiên liệu)

Kraftstoffilter /nt/ÔTÔ/

[EN] fuel filter, gas filter (Mỹ), gasoline filter (Mỹ), petrol filter (Anh)

[VI] bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Benzinfilter

petrol filter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol filter

bộ lọc khí đốt

petrol filter

bộ lọc ga zolin

petrol filter

bộ lọc xăng nhiên liệu