TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personal property

động sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

tài sản cá nhân

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kt. động sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

personal property

personal property

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

personal property

kt. động sản

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Personal property

Động sản

Từ điển kế toán Anh-Việt

personal property

tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp)

personal property

động sản (đối lập với bất động sản)