TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personal eye protector

kính bảo vệ mắt thợ hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ cá nhân bảo vệ mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

personal eye protector

personal eye protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

personal eye protector

Augenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Personenaugenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] personal eye protector

[VI] kính bảo vệ mắt thợ hàn (cho công việc hàn)

Personenaugenschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] personal eye protector

[VI] dụng cụ cá nhân bảo vệ mắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

personal eye protector

kính bảo vệ mắt thợ hàn (cho công việc hàn)