TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permeance

độ từ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ truyền dẫn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khả năng thẩm thấu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

từ dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

permeance

permeance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

permeance

Permeanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetischer Leitwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetische Leitfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

permeance

perméance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Leitfähigkeit /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] permeance

[VI] từ dẫn

magnetischer Leitwert /m/ĐIỆN/

[EN] permeance (P)

[VI] từ dẫn

magnetischer Leitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] permeance

[VI] từ dẫn

Permeanz /f/KT_ĐIỆN/

[EN] permeance

[VI] độ từ dẫn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Permeance

độ truyền dẫn, khả năng thẩm thấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permeance /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Permeanz; magnetischer Leitwert

[EN] permeance

[FR] perméance

permeance /TECH,INDUSTRY/

[DE] Durchlässigkeit

[EN] permeance

[FR] perméance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permeance /điện lạnh/

độ từ dẫn