TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permanent fault

sai hỏng thường trực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai hỏng thương trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

permanent fault

permanent fault

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

permanent fault

bleibender Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stehender Kurzschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

permanent fault

panne franche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut permanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut à caractère permanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permanent fault /IT-TECH/

[DE] bleibender Fehler

[EN] permanent fault

[FR] panne franche

permanent fault /ENG-ELECTRICAL/

[DE] bleibender Fehler; stehender Kurzschluss

[EN] permanent fault

[FR] défaut permanent; défaut à caractère permanent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent fault

sai hỏng thương trực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

permanent fault

sự cổ thường trực, sự cố cố hữu Trục trặc phần cứng luôn luôn xuất hiện khi tồn tại một tập hợp điều kiện riêng và có thề được làm cho xuất hiện một cách có suy tính, trái với sự cố thất thường.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permanent fault

sai hỏng thường trực