TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peripheral nervous system

hệ thần kinh ngoại biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peripheral nervous system :

Peripheral nervous system :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
peripheral nervous system

peripheral nervous system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

peripheral nervous system :

Periphäres Nervensystem :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

peripheral nervous system :

Système nerveux périphérique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral nervous system /y học/

hệ thần kinh ngoại biên

peripheral nervous system

hệ thần kinh ngoại biên

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Peripheral nervous system :

[EN] Peripheral nervous system :

[FR] Système nerveux périphérique :

[DE] Periphäres Nervensystem :

[VI] (thần kinh) hệ thần kinh ngoại biên bên ngoài hệ thần kinh.trung ương (não và tủy sống), gồm dây thần kinh não (cranial nerves) và thần kinh tủy sống.(spinal nerves).