TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periodic inspection

sự kiêm tra định kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư kiểm tra định kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra định kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

periodic inspection

periodic inspection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

periodic inspection

periodische Inspektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

periodic inspection

vérification périodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periodische Inspektion /f/CT_MÁY/

[EN] periodic inspection

[VI] sự kiểm tra định kỳ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodic inspection /TECH/

[DE] periodische Inspektion

[EN] periodic inspection

[FR] vérification périodique

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

periodic inspection

sự kiểm tra theo chu kỳ Sự kiểm tra lặp lại theo chu kỳ. Kiểm tra hàng năm, kiểm tra sau 100 giờ hoạt động..., là thuộc dạng kiểm tra này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic inspection /xây dựng/

sư kiểm tra định kỳ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

periodic inspection

sự kiêm tra định kỳ