TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periodic duty

chế độ định kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm việc theo chu kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải chu kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phu tái tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

periodic duty

periodic duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

periodic duty

periodischer Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussetzbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

periodic duty

service périodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodic duty /ENG-ELECTRICAL/

[DE] periodischer Betrieb

[EN] periodic duty

[FR] service périodique

periodic duty /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aussetzbetrieb

[EN] periodic duty

[FR] service périodique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

periodic duty

phu tái tuần hoàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

periodic duty

làm việc theo chu kỳ, phụ tải chu kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic duty /xây dựng/

chế độ định kỳ