TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

performance management

sự quán lý hiệu suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quản lý hiệu suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý cấu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý tài khoản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý hiệu năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

performance management

performance management

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Fault management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Configuration management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Account management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Security management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fault management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

performance management

Performance Management

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

performance management

gestion des performances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

performance management /IT-TECH/

[DE] Performance Management

[EN] performance management

[FR] gestion des performances

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance management

sự quản lý hiệu suất

 Fault management,Configuration management,Account management,Performance management,Security management /điện tử & viễn thông/

quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn

Fault management,Configuration management,Account management,Performance management,Security management

quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

performance management

sự quán lý hiệu suất