TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peppermint

cây bạc hà cay

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cây bạc hà

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lá cây bạc hà Mentha piperita

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peppermint

peppermint

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

peppermint

Pfefferminze

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peppermint

menthe poivrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Peppermint /hóa học & vật liệu/

lá cây bạc hà Mentha piperita

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

peppermint

Cây bạc hà

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peppermint /SCIENCE/

[DE] Pfefferminze

[EN] peppermint

[FR] menthe poivrée

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

peppermint

[DE] Pfefferminze

[EN] peppermint

[VI] cây bạc hà cay