TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pedometer

dụng cụ đo bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước đo bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đếm bước đi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

pedometer

pedometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

pedometer

Schrittzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pedometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pedometer

podomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compteur de pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

odomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pédomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pedometer

máy đếm bước đi

Thiết bị đơn giản, ghi lại khoảng cách trên mặt đất của người đi bộ, được buộc vào dây lưng hoặc vùng eo gần giữa cơ thể để đo khoảng cách trên mặt đất dựa vào số bước đi tiêu chuẩn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pedometer /SCIENCE/

[DE] Schrittzähler

[EN] pedometer

[FR] podomètre

pedometer /TECH/

[DE] Pedometer; Schrittzähler

[EN] pedometer

[FR] compteur de pas; odomètre; podomètre; pédomètre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrittzähler /m/V_LÝ/

[EN] pedometer

[VI] dụng cụ đo bước, thước đo bước