TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peak output

công suất đầu ra tối đa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng lớn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peak output

peak output

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peak output

Spitzenleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoechstleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peak output

débit de pointe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak output /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spitzenleistung; hoechstleistung

[EN] peak output

[FR] débit de pointe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak output

lưu lượng cao nhất

peak output

lưu lượng đỉnh

peak output

lưu lượng lớn nhất (trạm thủy điện)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peak output

công suất đầu ra tối đa