TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peak envelope power

công suất đường bao đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất đỉnh đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peak envelope power

peak envelope power

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PEP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak envelope power of a radio transmitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peak envelope power

Spitzenleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peak envelope power

puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance de crête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance de crête d'un émetteur radioélectrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance en crête de modulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak envelope power,peak envelope power of a radio transmitter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spitzenleistung

[EN] peak envelope power; peak envelope power of a radio transmitter

[FR] puissance; puissance de crête; puissance de crête d' un émetteur radioélectrique; puissance en crête de modulation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenleistung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] PEP, peak envelope power

[VI] công suất đường bao đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak envelope power

công suất đỉnh đường bao

Peak Envelope Power

công suất đường bao đỉnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

peak envelope power

công suữt đường bao đinh đối với máy phát vô tuyến, ' công suất trung bình mâ máy phát tiếp cho dường truyền anten trong một chu kỳ tần số vô tuyến ở đinh cao nhất của đường bao đtéu biến, được lấy trong điều kiện hoạt động bình thường,