TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pattern analysis

sự phân tích mảu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân tích mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phân tích mẫu hình

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Anh

pattern analysis

pattern analysis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pattern analysis

Musteranalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pattern analysis

analyse des formes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pattern analysis /IT-TECH/

[DE] Musteranalyse

[EN] pattern analysis

[FR] analyse des formes

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Pattern analysis

Phân tích mẫu hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern analysis

sự phân tích mẫu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pattern analysis

phân tích mẫu, phán tích dạng Pha của nhận dạng báo gồm sử dụng bất kề cái gì đã biết vè bài toán đang xct đề hướng đẫn thu thập dữ liệu về các mẫu và các lớp mẫu và sau đó áp dụng các kỷ thuật phân tích dữ liệu đề giủp khám phá cấu trúc của dữ liệu,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pattern analysis

sự phân tích mảu