TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

path length

độ dài đường dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chiều dài quãng đường

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dài quãng đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dài đường đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

path length

path length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

path length

Weglänge

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

path length

longueur de parcours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

path length /SCIENCE,TECH/

[DE] Schallweg

[EN] path length

[FR] longueur de parcours

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

path length

độ dài đường dẫn

path length

độ dài đường đi

path length

chiều dài quãng đường

path length /xây dựng/

chiều dài quãng đường

path length

độ dài quãng đường

path length /giao thông & vận tải/

chiều dài quãng đường

path length /giao thông & vận tải/

độ dài quãng đường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weglänge /f/KTH_NHÂN/

[EN] path length

[VI] độ dài quãng đường

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

path length

độ dài đường dẫn. Xem physical path length; software path length.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Weglänge

[EN] Path length

[VI] Chiều dài quãng đường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

path length

độ dài đường dẫn